Phiên âm : hé xī zǒu láng.
Hán Việt : hà tây tẩu lang.
Thuần Việt : hành lang Hà Tây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hành lang Hà Tây. 甘肅西北部祁連山以北、合黎山和龍首山以南、烏鞘嶺以西的狹長地帶, 東西長約1,000公里, 南北寬約100-200公里, 因在黃河之西而得名.