Phiên âm : hé féi.
Hán Việt : hà phì .
Thuần Việt : bùn sông; phù sa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bùn sông; phù sa (làm phân bón). 做肥料用的江河、湖泊或池塘中的淤泥.