Phiên âm : hé gōu.
Hán Việt : hà câu .
Thuần Việt : lạch ngòi; sông suối; sông ngòi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lạch ngòi; sông suối; sông ngòi. 小水道.