Phiên âm : hé wài xīng xì.
Hán Việt : hà ngoại tinh hệ .
Thuần Việt : quần thể sao ngoài hệ Ngân hà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quần thể sao ngoài hệ Ngân hà. 在銀河系以外的恒星的集合體, 距離地球在數百萬光年以上. 河外星系是和銀河系相當的恒星系. 舊稱河外星云.