Phiên âm : shā huāng.
Hán Việt : sa hoang.
Thuần Việt : bãi cát hoang; đồi cát hoang vu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bãi cát hoang; đồi cát hoang vu (do gió, cát, nước lũ đem cát phủ mất đất). 由大風或洪水帶來的大量沙土而形成的不能耕種的沙地.