Phiên âm : shā huáng.
Hán Việt : sa hoàng.
Thuần Việt : Sa Hoàng; Nga Hoàng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Sa Hoàng; Nga Hoàng (nước Nga). 俄國和保加利亞過去皇帝的稱號.