VN520


              

沙皇

Phiên âm : shā huáng.

Hán Việt : sa hoàng.

Thuần Việt : Sa Hoàng; Nga Hoàng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Sa Hoàng; Nga Hoàng (nước Nga). 俄國和保加利亞過去皇帝的稱號.


Xem tất cả...