Phiên âm : shā mò.
Hán Việt : sa mạc.
Thuần Việt : sa mạc; hoang mạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sa mạc; hoang mạc. 地面完全為沙所覆蓋, 缺乏流水、氣候干燥, 植物稀少的地區.