VN520


              

沙棠

Phiên âm : shā táng.

Hán Việt : sa đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦(Danh) Cây sa đường, gỗ dùng để đóng thuyền. ◇Nguyễn Du 阮攸: Đường chu lan trạo nhật tân phân 棠舟蘭棹日繽紛 (Thương Ngô Trúc Chi ca 蒼梧竹枝歌) Thuyền bằng gỗ đường, chèo bằng gỗ lan suốt ngày nhộn nhịp.


Xem tất cả...