Phiên âm : shā táng.
Hán Việt : sa đường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦(Danh) Cây sa đường, gỗ dùng để đóng thuyền. ◇Nguyễn Du 阮攸: Đường chu lan trạo nhật tân phân 棠舟蘭棹日繽紛 (Thương Ngô Trúc Chi ca 蒼梧竹枝歌) Thuyền bằng gỗ đường, chèo bằng gỗ lan suốt ngày nhộn nhịp.