Phiên âm : shā zhù.
Hán Việt : sa trụ.
Thuần Việt : cột cát; trụ cát .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cột cát; trụ cát (được hình thành do lốc xoáy trên sa mạc). 沙漠中被旋風卷起成柱子形狀的沙子.