VN520


              

沙柱

Phiên âm : shā zhù.

Hán Việt : sa trụ.

Thuần Việt : cột cát; trụ cát .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cột cát; trụ cát (được hình thành do lốc xoáy trên sa mạc). 沙漠中被旋風卷起成柱子形狀的沙子.


Xem tất cả...