Phiên âm : shā shēn.
Hán Việt : sa tham.
Thuần Việt : sa sâm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sa sâm (vị thuốc đông y). 多年生草本植物, 葉子長橢圓形, 四片輪生, 花冠鐘形, 萼片狹長, 紫色. 根可以入藥, 是祛痰劑.