VN520


              

沒勁

Phiên âm : méi jìn.

Hán Việt : một kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bải hoải, không có khí lực. ◎Như: tạc dạ thất miên, kim thiên tố sự ngận một kính 昨夜失眠, 今天做事很沒勁.
♦Không có thú vị, không có hứng thú. ◎Như: nhất cá nhân khán điện ảnh, hảo một kính 一個人看電影, 好沒勁.


Xem tất cả...