VN520


              

沉魚落雁

Phiên âm : chén yú luò yàn.

Hán Việt : trầm ngư lạc nhạn .

Thuần Việt : chim sa cá lặn; hoa nhường nguyệt thẹn; đẹp không .

Đồng nghĩa : 閉月羞花, 花容月貌, 如花似玉, 國色天香, 傾國傾城, .

Trái nghĩa : 貌似無鹽, 其貌不揚, 無鹽之貌, .

chim sa cá lặn; hoa nhường nguyệt thẹn; đẹp không ai bì nổi. 魚見之羞而沉入水底, 雁見之羞而高飛入云. 用以形容女子姿容艷美無比.


Xem tất cả...