VN520


              

沉靜

Phiên âm : chén jìng.

Hán Việt : trầm tĩnh .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 默默, 冷靜, 寂靜, 寂然, 沉默, 沉寂, 安靜, .

Trái nghĩa : 浮躁, 活潑, 好動, 囂浮, 喧囂, 喧譁, 活躍, .

夜深了, 四圍沉靜下來.


Xem tất cả...