Phiên âm : chén shuì.
Hán Việt : trầm thụy .
Thuần Việt : ngủ say; ngủ mê mệt; ngủ ngon.
Đồng nghĩa : 酣睡, 熟睡, 甜睡, .
Trái nghĩa : 甦醒, .
ngủ say; ngủ mê mệt; ngủ ngon. 睡得很熟.