Phiên âm : chén nì.
Hán Việt : trầm nịch.
Thuần Việt : sa vào; lún sâu vào; đắm chìm vào .
Đồng nghĩa : 耽溺, 沉迷, 沉淪, .
Trái nghĩa : 喚醒, 自拔, .
sa vào; lún sâu vào; đắm chìm vào (tập quán sinh hoạt). 陷入不良的境地(多指生活習慣方面), 不能自拔.