Phiên âm : chén fú.
Hán Việt : trầm phù .
Thuần Việt : chìm nổi; trôi giạt; cuộc đời chìm nổi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chìm nổi; trôi giạt; cuộc đời chìm nổi (ví với sự thịnh suy trong đời). 比喻盛衰消長.