VN520


              

沉浮

Phiên âm : chén fú.

Hán Việt : trầm phù .

Thuần Việt : chìm nổi; trôi giạt; cuộc đời chìm nổi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chìm nổi; trôi giạt; cuộc đời chìm nổi (ví với sự thịnh suy trong đời). 比喻盛衰消長.


Xem tất cả...