Phiên âm : chén bù zhù qì.
Hán Việt : trầm bất trụ khí.
Thuần Việt : dễ kích động; dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; kh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dễ kích động; dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; không giữ được bình tĩnh. 易激動, 遇事保持不了冷靜鎮定.