VN520


              

沆瀣

Phiên âm : hàng xiè.

Hán Việt : hãng giới.

Thuần Việt : sương; sương mù; sương muối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sương; sương mù; sương muối. 夜間的水氣.

♦Hơi sương móc. ◇Sử Kí 史記: Hô hấp hãng giới hề xan triêu hà hề, yểu chi anh hề ki quỳnh hoa 呼吸沆瀣兮餐朝霞兮, 杳芝英兮嘰瓊華 (Tư Mã Tương Như truyện 司馬相如傳).
♦Chí khí. ◎Như: hãng giới nhất khí 沆瀣一氣 khí vị tương đầu.