Phiên âm : qì jiǔ.
Hán Việt : khí tửu .
Thuần Việt : rượu có ga .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rượu có ga (rượu hoa quả). 含有二氧化碳的酒, 用某些水果釀成, 有葡萄汽酒、菠蘿汽酒等.