Phiên âm : qì gāng.
Hán Việt : khí hang.
Thuần Việt : xi-lanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xi-lanh. 內燃機或蒸汽機中裝有活塞的部分, 呈圓筒形.