VN520


              

汽笛

Phiên âm : qì dí.

Hán Việt : khí địch .

Thuần Việt : còi hơi; còi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

còi hơi; còi. 輪船、火車等裝置的發聲器, 使氣體由氣孔中噴出, 發出大的音響.


Xem tất cả...