Phiên âm : qì dí.
Hán Việt : khí địch .
Thuần Việt : còi hơi; còi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
còi hơi; còi. 輪船、火車等裝置的發聲器, 使氣體由氣孔中噴出, 發出大的音響.