Phiên âm : qì shuǐ.
Hán Việt : khí thủy .
Thuần Việt : nước có ga; nước ngọt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước có ga; nước ngọt. (汽水兒)加一定壓力, 使二氧化碳溶于水中, 加糖、果汁、香料等制成的冷飲料.