VN520


              

汽機

Phiên âm : qì jī.

Hán Việt : khí cơ.

Thuần Việt : máy hơi nước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. máy hơi nước. 蒸汽機的簡稱.


Xem tất cả...