Phiên âm : qì huà.
Hán Việt : khí hóa.
Thuần Việt : khí hoá; sự bay hơi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khí hoá; sự bay hơi (chất lỏng biến thành chất khí). 液體變為氣體. 參看〖沸騰〗;〖蒸發〗.