Phiên âm : chí zuò.
Hán Việt : trì tọa.
Thuần Việt : ghế đại biểu; ghế danh dự; ghế pac-te .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghế đại biểu; ghế danh dự; ghế pac-te (trong nhà hát). 劇場正廳中的座位.