Phiên âm : jiāng mǐ jiǔ.
Hán Việt : giang mễ tửu .
Thuần Việt : rượu nếp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rượu nếp. 糯米加曲釀造的食品、甘甜, 酒味淡. 也叫酒釀、醪糟.