Phiên âm : jiāng yáo.
Hán Việt : giang diêu .
Thuần Việt : con hến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con hến. 軟體動物, 殼略呈三角形, 表面蒼黑色. 生活在海岸的泥沙里.