VN520


              

江天

Phiên âm : jiāng tiān.

Hán Việt : giang thiên .

Thuần Việt : giang thiên; bầu trời rộng mở trên mặt sông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giang thiên; bầu trời rộng mở trên mặt sông. 江河面上的廣闊空際.


Xem tất cả...