VN520


              

汗簡

Phiên âm : hàn jiǎn.

Hán Việt : hãn giản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Dùng lửa đốt nóng thẻ tre để làm sách. ◇Lưu Hướng 劉向: Sát thanh giả, dĩ hỏa chích giản lệnh hãn, thủ kì thanh dịch thư, phục bất đố, vị chi sát thanh, diệc vị hãn giản 殺青者, 以火炙簡令汗, 取其青易書, 復不蠹, 謂之殺青, 亦謂汗簡 (Biệt lục 別錄).
♦Thẻ tre. § Ngày xưa dùng thẻ tre viết chữ. Cũng phiếm chỉ viết sách, trứ thuật.
♦Mượn chỉ sử sách, điển tịch.


Xem tất cả...