VN520


              

汗堿

Phiên âm : hàn jiǎn.

Hán Việt : hãn 堿.

Thuần Việt : vết mồ hôi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vết mồ hôi (vết mồ hôi để lại trên áo sau khi mồ hôi đã khô). 汗干后留在衣帽等上面的白色痕跡.


Xem tất cả...