VN520


              

汉语

Phiên âm : Hàn yǔ.

Hán Việt : hán ngữ.

Thuần Việt : Hán ngữ; tiếng Hán; tiếng Hoa; tiếng Trung Quốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Hán ngữ; tiếng Hán; tiếng Hoa; tiếng Trung Quốc
汉族的语言,是中国的主要语言现代汉语的标准语是普通话
hànyǔ zì chùlǐ
soạn thảo văn bản tiếng Hoa
汉语是指口讲耳听的语言,中文还包括阅读和书写的内容.
hàn


Xem tất cả...