Phiên âm : qiú kào.
Hán Việt : cầu kháo.
Thuần Việt : nhờ vả; tìm nơi nương tựa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhờ vả; tìm nơi nương tựa. 請求別人同意自己投靠他(多指負擔生活).