Phiên âm : yǒng jiā.
Hán Việt : vĩnh gia .
Thuần Việt : Vĩnh Gia .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Vĩnh Gia (niên hiệu vua Hoài Đế, thời Tấn ở Trung Quốc, 307-313.). 晉懷帝(司馬熾)年號(公元307-313).