VN520


              

永嘉

Phiên âm : yǒng jiā.

Hán Việt : vĩnh gia .

Thuần Việt : Vĩnh Gia .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Vĩnh Gia (niên hiệu vua Hoài Đế, thời Tấn ở Trung Quốc, 307-313.). 晉懷帝(司馬熾)年號(公元307-313).


Xem tất cả...