VN520


              

永別

Phiên âm : yǒng bié.

Hán Việt : vĩnh biệt.

Thuần Việt : vĩnh biệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vĩnh biệt. 永遠分別, 多指人死.

♦Vĩnh viễn li biệt. ◇Nhị khắc phách án kinh kì 二刻拍案驚奇: Đáo liễu thiên minh, khốc đối Mạnh Nghi đạo: Tòng thử vĩnh biệt hĩ! 到了天明, 哭對孟沂道: 從此永別矣 (Quyển thập thất).
♦Chỉ tử biệt. ◇Ngô Thừa Ân 吳承恩: Nhĩ thì bất dĩ vi hận, ý dĩ vi tha nhật khả thù, khởi tri toại vi vĩnh biệt da? 爾時不以為恨, 意以為他日可酬, 豈知遂為永別耶? (Tế Chi Sơn tiên sanh văn 祭卮山先生文).


Xem tất cả...