VN520


              

永久

Phiên âm : yǒng jiǔ.

Hán Việt : vĩnh cửu.

Thuần Việt : vĩnh cửu; vĩnh viễn; lâu dài; mãi mãi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vĩnh cửu; vĩnh viễn; lâu dài; mãi mãi. 永遠;長久.

♦Lâu dài, trường cửu. ◇Trần Thư 陳書: Loạn li vĩnh cửu, quần đạo khổng đa 亂離永久, 群盜孔多 (Cao Tổ kỉ thượng 高祖紀上).
♦Vĩnh viễn, mãi mãi. ◇Mưu Dung 牟融: Công nghiệp yếu đương thùy vĩnh cửu, Lợi danh na đắc tại tu du 功業要當垂永久, 利名那得在須臾 (Kí Chu Thiều Châu 寄周韶州).
♦☆Tương tự: hằng cửu 恆久, trường kì 長期, trường cửu 長久, vĩnh hằng 永恆, vĩnh viễn 永遠.
♦★Tương phản: lâm thì 臨時, tạm thì 暫時, sát na 剎那, thuấn gian 瞬間.


Xem tất cả...