VN520


              

水肿

Phiên âm : shuǐ zhǒng.

Hán Việt : thủy thũng.

Thuần Việt : bệnh phù; thuỷ thũng; phù thũng; chứng phù.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh phù; thuỷ thũng; phù thũng; chứng phù
由于皮下组织的间隙有过量的液体积蓄而引起的全身或身体的一部分肿胀的症状心脏疾患,肾脏疾患内分泌腺疾患等都会有这种症状通称浮肿


Xem tất cả...