VN520


              

水泥

Phiên âm : shuǐ ní.

Hán Việt : thủy nê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 英泥, .

Trái nghĩa : , .

♦Xi măng (chất liệu kiến trúc). § Cũng gọi là sĩ mẫn thổ 士敏土.


Xem tất cả...