Phiên âm : shuǐ ní.
Hán Việt : thủy nê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 英泥, .
Trái nghĩa : , .
♦Xi măng (chất liệu kiến trúc). § Cũng gọi là sĩ mẫn thổ 士敏土.