VN520


              

水力

Phiên âm : shuǐ lì.

Hán Việt : thủy lực.

Thuần Việt : sức nước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sức nước
海洋河流湖泊的水流所产生的作功能力,是自然能源之一,可以用来做发电和转动机器的动力


Xem tất cả...