Phiên âm : shuǐ lì.
Hán Việt : thủy lực.
Thuần Việt : sức nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sức nước海洋河流湖泊的水流所产生的作功能力,是自然能源之一,可以用来做发电和转动机器的动力