VN520


              

氮肥

Phiên âm : dàn féi.

Hán Việt : 氮 phì .

Thuần Việt : phân đạm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phân đạm. 含氮為主的肥料, 能促進作物的莖葉生長, 如硫酸銨、硝酸銨、廄肥、綠肥、人糞尿等.