Phiên âm : dàn féi.
Hán Việt : 氮 phì .
Thuần Việt : phân đạm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân đạm. 含氮為主的肥料, 能促進作物的莖葉生長, 如硫酸銨、硝酸銨、廄肥、綠肥、人糞尿等.