Phiên âm : qīng qīng suān.
Hán Việt : 氫 氰 toan .
Thuần Việt : a-xít xi-a-nô-gien.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
a-xít xi-a-nô-gien. 無機化合物, 分子式HCN, 無色液體, 容易揮發, 有劇毒. 工業上可做塑料和染料, 農業上用作殺蟲劑.