Phiên âm : qīng fú suān.
Hán Việt : 氫 氟 toan .
Thuần Việt : a-xít flo-hy-đric.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
a-xít flo-hy-đric. 無機化合物, 分子式HF, 是氟化氫的水溶液, 無色, 有毒, 在空氣中發煙. 腐蝕性很強, 能腐蝕玻璃和許多種金屬. 可用來在玻璃上刻畫花紋.