Phiên âm : ān jī suān.
Hán Việt : an cơ toan .
Thuần Việt : a-xít a-min.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
a-xít a-min. 含有氨基( NH2)和羧基( - COOH)的有機化合物, 是組成蛋白質的基本單位.