VN520


              

氨基比林

Phiên âm : ān jī bǐ lín.

Hán Việt : an cơ bỉ lâm.

Thuần Việt : a-mi-nô-pi-rin .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

a-mi-nô-pi-rin (hợp chất tinh thể trắng hoặc không màu, không vị, dùng để hạ sốt và giảm đau). 藥名, 有機化合物, 分子式C13H17ON3, 無色或白色的結晶, 無味. 解熱、鎮痛作用很強, 治頭痛、關節痛、月經痛等癥. 也叫 匹拉米洞. (英aminopyrine).