Phiên âm : yǎng quē chuī guǎn.
Hán Việt : dưỡng 炔 xuy quản.
Thuần Việt : que hàn xì .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
que hàn xì (que hàn dùng ô-xy và a-xê-ti-len làm nhiên liệu, ngọn lửa có thể đạt 3.500oC, trong công nghiệp dùng để hàn hoặc cắt kim loại). 用氧和乙炔做燃料的吹管, 產生的火焰, 溫度可達3,5000C,工業上多用來焊接和切割 金屬. 參看〖吹管〗.