Phiên âm : qì yǔ.
Hán Việt : khí vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 風度, .
Trái nghĩa : , .
♦Phong độ, khí độ trong lòng. ◎Như: khí vũ hiên ngang 氣宇軒昂.