VN520


              

氣宇

Phiên âm : qì yǔ.

Hán Việt : khí vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 風度, .

Trái nghĩa : , .

♦Phong độ, khí độ trong lòng. ◎Như: khí vũ hiên ngang 氣宇軒昂.


Xem tất cả...