VN520


              

气体保护焊

Phiên âm : qì tǐ bǎo hù hàn.

Hán Việt : khí thể bảo hộ hãn.

Thuần Việt : Hàn hồ quang kim loại trong môi trường khí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Hàn hồ quang kim loại trong môi trường khí


Xem tất cả...