Phiên âm : mín jiān wén xué.
Hán Việt : dân gian văn học.
Thuần Việt : văn học dân gian.
Đồng nghĩa : 通俗文學, 大眾文學, .
Trái nghĩa : , .
văn học dân gian. 在人民中間廣泛流傳的文學, 主要是口頭文學, 包括神話、傳說、民間故事、民間戲曲, 民間曲藝、歌謠等.