Phiên âm : mín zéi.
Hán Việt : dân tặc.
Thuần Việt : dân tặc; bọn chỉ điểm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dân tặc; bọn chỉ điểm (kẻ có tội với tổ quốc với nhân dân). 對國家和人民犯了嚴重罪行的人.