VN520


              

民賊

Phiên âm : mín zéi.

Hán Việt : dân tặc.

Thuần Việt : dân tặc; bọn chỉ điểm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dân tặc; bọn chỉ điểm (kẻ có tội với tổ quốc với nhân dân). 對國家和人民犯了嚴重罪行的人.


Xem tất cả...