VN520


              

民航

Phiên âm : mín háng.

Hán Việt : dân hàng.

Thuần Việt : hàng không dân dụng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hàng không dân dụng. 民用航空的簡稱.


Xem tất cả...