Phiên âm : mín zhòng.
Hán Việt : dân chúng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喚起民眾.
♦Người dân, nhân dân. ◇Công Dương truyện 公羊傳: Quý Thị đắc dân chúng cửu hĩ 季氏得民眾久矣 (Chiêu Công nhị thập ngũ niên 昭公二十五年).